Descripción
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một trong những thì cơ bản nhưng quan trọng trong tiếng Anh. Thì này được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc những kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai gần. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách nhận biết hiện tại tiếp diễn, cách sử dụng và một số mẹo học hiệu quả.
▶️▶️▶️ Tìm hiểu thêm thông tin chi tiết tại: https://www.facebook.com/vinuniversity/1. Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn có cấu trúc như sau:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
Ví dụ: She is studying in the library. - Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
Ví dụ: They are not watching TV right now. - Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ: Is he playing football?
2. Cách nhận biết hiện tại tiếp diễn
Để nhận biết hiện tại tiếp diễn, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau:
2.1. Dấu hiệu nhận biết qua từ khóa thời gian
- At the moment: Tại thời điểm này
Ví dụ: I am reading a book at the moment. - Now: Bây giờ
Ví dụ: She is cooking now. - Right now: Ngay bây giờ
Ví dụ: They are watching TV right now. - At present: Hiện tại
Ví dụ: We are discussing the project at present.
2.2. Hành động diễn ra ngay lúc nói
Những hành động bạn có thể nhìn thấy hoặc cảm nhận ngay tại thời điểm nói cũng là dấu hiệu nhận biết hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ:
- Look! The children are playing in the park.
- Listen! Someone is crying.
2.3. Những động từ không dùng ở thì hiện tại tiếp diễn
Mặc dù vậy, một số động từ chỉ trạng thái như: know, like, want, believe, need thường không sử dụng ở thì này. Thay vào đó, chúng dùng ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ: I want to go to the beach (không dùng am wanting).
▶️▶️▶️ Tham khảo thêm tại bài viết: https://smith.queensu.ca/international/about/partner-schools.php3. Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn3.1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
Ví dụ:
- He is writing an email right now.
3.2. Diễn tả một kế hoạch đã định trước trong tương lai gần
Ví dụ:
- We are meeting our friends tomorrow evening.
3.3. Miêu tả sự thay đổi hoặc phát triển
Ví dụ:
- The weather is getting colder.
3.4. Sử dụng trong các câu cảnh báo hoặc nhấn mạnh
Ví dụ:
- You are always forgetting your keys!
4. Mẹo học và thực hành hiệu quả
- Luyện tập qua bài tập: Bạn có thể tìm các bài tập thực hành thì hiện tại tiếp diễn trên các nền tảng học tiếng Anh uy tín như VinUni.edu.vn. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các bài tập được thiết kế khoa học, giúp bạn củng cố ngữ pháp và vận dụng linh hoạt.
- Ghi nhớ bằng hình ảnh: Sử dụng sơ đồ hoặc hình ảnh minh họa giúp bạn dễ dàng phân biệt thì hiện tại tiếp diễn với các thì khác.
- Học qua tình huống thực tế: Tham gia các buổi giao tiếp, câu lạc bộ tiếng Anh để thực hành cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong cuộc sống hàng ngày.
▶️▶️▶️ Tìm hiểu thêm thông tin chi tiết tại: https://tienphong.vn/vingroup-cap-1100-hoc-bong-du-hoc-toan-phan-dao-tao-thac-si-tien-si-khcn-post1094684.tpo5. Kết luận
Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản nhưng cực kỳ hữu ích trong việc giao tiếp tiếng Anh. Bằng cách nắm vững cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng, bạn sẽ dễ dàng áp dụng thì này trong mọi tình huống. Đừng quên truy cập \ để tìm hiểu thêm các tài liệu học tập chất lượng và mở rộng kiến thức ngữ pháp của mình.