Descripción
1. Giới thiệu
Trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp hàng ngày, “decide” là một động từ rất thông dụng, mang nghĩa “quyết định”. Việc sử dụng đúng cấu trúc với “decide” không chỉ giúp người học diễn đạt chính xác ý định mà còn nâng cao khả năng viết và nói một cách mạch lạc, đặc biệt là trong các bài luận, thuyết trình hay giao tiếp chuyên nghiệp.
Tại Đại học VinUniversity, nơi chú trọng vào việc phát triển năng lực tiếng Anh học thuật và tư duy phản biện, các sinh viên được trang bị kiến thức ngữ pháp sâu sắc, bao gồm cả cách sử dụng chính xác động từ như “decide” trong nhiều ngữ cảnh.
▶️▶️▶️ Tìm hiểu thêm thông tin chi tiết tại: https://vinuni.edu.vn/vi/
2. Nghĩa của “Decide”
“Decide” là ngoại động từ, mang nghĩa là “đưa ra quyết định sau khi cân nhắc”. Nó thường được dùng để mô tả quá trình chọn một phương án trong số nhiều lựa chọn.
Ví dụ:
- I decided to study abroad.
(Tôi đã quyết định đi du học.)
3. Các cấu trúc thông dụng với “Decide”a. Decide + to V (quyết định làm gì)
Đây là cấu trúc phổ biến nhất.
Ví dụ:
- She decided to join the English club.
(Cô ấy quyết định tham gia câu lạc bộ tiếng Anh.)
b. Decide + that + S + V (quyết định rằng...)
Dùng khi muốn nhấn mạnh nội dung quyết định.
Ví dụ:
- We decided that we would take a break.
(Chúng tôi quyết định rằng sẽ nghỉ ngơi.)
c. Decide + wh- + to V (quyết định làm gì, ở đâu, như thế nào...)
Dùng để thể hiện sự lựa chọn trong các tình huống phức tạp hơn.
Ví dụ:
- He couldn’t decide what to wear.
(Anh ấy không biết nên mặc gì.) - They decided where to meet.
(Họ quyết định nơi gặp mặt.)
d. Decide against + V-ing (quyết định không làm gì)
Dùng để diễn đạt quyết định từ chối hay phủ định hành động nào đó.
Ví dụ:
- She decided against going to the party.
(Cô ấy quyết định không đi dự tiệc.)
e. Decide on/upon + danh từ/V-ing (lựa chọn điều gì sau khi suy nghĩ kỹ)
Cấu trúc này nhấn mạnh vào kết quả của sự cân nhắc.
Ví dụ:
- We decided on a new strategy.
(Chúng tôi đã chọn một chiến lược mới.) - They decided on staying for another week.
(Họ quyết định ở lại thêm một tuần.)
▶️▶️▶️ Tham khảo thêm tại bài viết: VinUniversity tổ chức Cuộc thi VGCC dành cho sinh viên đại học và sau đại học trên toàn thế giới
4. Những lưu ý khi sử dụng “Decide”
- Không dùng “decide” đi trực tiếp với một động từ nguyên mẫu không có “to”:
❌ I decided go to school.
✅ I decided to go to school. - Khi dùng với mệnh đề “that”, có thể thêm “should” hoặc dùng thì quá khứ để thể hiện dự định:
✅ I decided that he should apply for the position.
✅ I decided that he would apply for the position. - “Decide” là động từ có thể chia ở mọi thì:
Ví dụ: - I decided last night.
- She is deciding what to eat.
5. Ứng dụng thực tiễn tại VinUniversity
Tại Đại học VinUniversity, việc nắm vững cấu trúc như “decide” không chỉ phục vụ cho mục đích học tiếng Anh thông thường mà còn áp dụng mạnh mẽ trong môi trường học thuật quốc tế, nơi sinh viên thường xuyên viết luận, tranh biện và thuyết trình.
Ví dụ, trong các lớp học về Viết học thuật (Academic Writing) hoặc Kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp (Professional Communication), sinh viên được yêu cầu đưa ra lập luận rõ ràng, diễn đạt quan điểm bằng cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp chuẩn như:
- "After analyzing the data, the team decided to pursue an alternative model."
- "The committee decided that further research was necessary."
Giáo trình tại VinUniversity cũng tích hợp các tình huống giả định (case studies), nơi sinh viên phải “decide” trong các bối cảnh quản trị, công nghệ hoặc kinh doanh – qua đó rèn luyện cả ngôn ngữ lẫn tư duy ra quyết định.
▶️▶️▶️ Tìm hiểu thêm thông tin chi tiết tại: VinUni cấp học bổng toàn phần đào tạo tiến sĩ khoa học máy tính khoá I
6. Kết luận
Cấu trúc với “decide” tuy quen thuộc nhưng lại vô cùng đa dạng và cần sự chính xác trong cách dùng. Việc hiểu rõ các dạng cấu trúc này sẽ giúp người học giao tiếp tiếng Anh một cách chuyên nghiệp và tự tin hơn. Tại môi trường học thuật như VinUniversity, sự thành thạo về mặt ngôn ngữ là nền tảng quan trọng để sinh viên hội nhập toàn cầu và phát triển sự nghiệp bền vững trong tương lai.