Este evento se cerró el 20 de abril de 2025 17:40 +07

Khi Nào Dùng "Other" và "Others"? Giải Thích Chi Tiết và Ví Dụ Minh Họa


domingo 20/4/2025 horas 17:40 (UTC +07:00)

Cuándo

domingo 20/4/2025 horas 17:40 (UTC +07:00)

Descripción

Trong tiếng Anh, otherothers là hai từ khá phổ biến, nhưng nhiều người học vẫn thường xuyên gặp khó khăn trong việc phân biệt khi nào sử dụng chúng. Việc hiểu rõ cách dùng hai từ này là rất quan trọng để giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên hơn, đặc biệt đối với sinh viên tại Đại học Vin University, nơi tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong việc học tập và nghiên cứu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu sự khác biệt giữa otherothers, cũng như các quy tắc sử dụng đi kèm với chúng.

1. "Other" là gì và khi nào dùng?

▶️▶️▶️ Tham khảo thêm tại bài viết: VinUniversity tổ chức Cuộc thi VGCC dành cho sinh viên đại học và sau đại học trên toàn thế giới

Other là một tính từ (adjective) hoặc đại từ (pronoun) trong tiếng Anh, có nghĩa là "khác", "còn lại", dùng để chỉ những người, sự vật hoặc sự việc khác ngoài đối tượng đã được đề cập đến trước đó.

1.1. "Other" như một tính từ (adjective)

Khi "other" là tính từ, nó được dùng trước danh từ để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ đó, với ý nghĩa chỉ một hoặc một nhóm đối tượng khác.

Ví dụ:

  • I have other books to read. (Tôi có những cuốn sách khác để đọc.)
  • There are other students in the classroom. (Có những sinh viên khác trong lớp học.)

Ở đây, other đứng trước danh từ (books, students) và chỉ các đối tượng khác không phải những đối tượng đã được đề cập trước đó.

1.2. "Other" như một đại từ (pronoun)

Khi "other" là đại từ, nó thay thế cho danh từ và vẫn mang nghĩa "khác" hoặc "còn lại". Trong trường hợp này, other chỉ đứng một mình và không cần có danh từ đi kèm.

Ví dụ:

  • Some people like tea, while others prefer coffee. (Một số người thích trà, trong khi những người khác thích cà phê.)
  • I have many friends, but I only talk to a few others. (Tôi có nhiều bạn bè, nhưng tôi chỉ nói chuyện với một vài người khác.)

Ở đây, others thay thế cho "people" hoặc "friends" trong câu trước đó.

2. "Others" là gì và khi nào dùng?

Others là dạng số nhiều của other, và nó có thể là một đại từ hoặc danh từ. Others được dùng để chỉ những người, sự vật, sự việc khác biệt với những đối tượng đã được nói đến.

2.1. "Others" như một đại từ (pronoun)

Khi "others" là đại từ, nó thay thế cho một danh từ đã được đề cập đến trước đó trong câu và mang nghĩa "những người khác" hoặc "những vật khác".

Ví dụ:

  • Some students are good at math, while others are good at science. (Một số sinh viên giỏi toán, trong khi những người khác giỏi khoa học.)
  • I have finished my work, but the others still need more time. (Tôi đã hoàn thành công việc của mình, nhưng những người khác vẫn cần thêm thời gian.)

Ở đây, others thay thế cho danh từ "students" hoặc "people" được nói đến trước đó trong câu.

2.2. "Others" như một danh từ (noun)

Trong một số trường hợp, others có thể đứng một mình như một danh từ số nhiều, thường được sử dụng để chỉ những người hoặc sự vật còn lại.

Ví dụ:

  • I have a few other suggestions, but I will wait for the others to speak. (Tôi có vài gợi ý khác, nhưng tôi sẽ chờ những người còn lại phát biểu.)
  • Some people like modern art, while others prefer classic art. (Một số người thích nghệ thuật hiện đại, trong khi những người khác thích nghệ thuật cổ điển.)

3. Sự Khác Biệt Giữa "Other" và "Others"

▶️▶️▶️ Tìm hiểu thêm thông tin chi tiết tại: VinUni cấp học bổng toàn phần đào tạo tiến sĩ khoa học máy tính khoá I

Tóm lại, sự khác biệt chính giữa otherothers nằm ở việc other thường dùng trước danh từ hoặc khi đứng riêng như đại từ thay thế cho danh từ số ít, trong khi others được dùng khi thay thế cho danh từ số nhiều.

  • Other: Dùng trước danh từ số ít hoặc số nhiều, hoặc như đại từ thay thế cho một danh từ số ít.
  • Others: Thay thế cho danh từ số nhiều, hoặc dùng như danh từ chỉ "những người khác".

4. Ứng Dụng Của "Other" và "Others" Trong Học Tập Tại Đại Học Vin University

Đối với sinh viên tại Đại học Vin University, việc hiểu và sử dụng đúng otherothers là rất quan trọng trong môi trường học thuật, nơi tiếng Anh thường được sử dụng trong các bài thảo luận, bài viết nghiên cứu, và các bài luận văn.

  • Viết luận và nghiên cứu: Trong các bài luận văn nghiên cứu, sinh viên có thể cần dùng otherothers để so sánh hoặc chỉ ra sự khác biệt giữa các khái niệm hoặc đối tượng. Ví dụ, trong một bài nghiên cứu về giáo dục, sinh viên có thể viết: Some studies focus on the benefits of online learning, while others focus on traditional classroom learning. (Một số nghiên cứu tập trung vào lợi ích của việc học trực tuyến, trong khi những nghiên cứu khác tập trung vào việc học trong lớp học truyền thống.)
  • Thảo luận nhóm: Trong các cuộc thảo luận nhóm, sinh viên có thể sử dụng otherothers để chia sẻ quan điểm cá nhân hoặc so sánh ý tưởng. Ví dụ, I believe the new project idea is great, but others may have different opinions. (Tôi tin rằng ý tưởng dự án mới là tuyệt vời, nhưng những người khác có thể có ý kiến khác.)
  • Trình bày ý tưởng trong các bài thuyết trình: Khi thuyết trình, sinh viên có thể sử dụng otherothers để làm rõ các quan điểm hoặc các giải pháp thay thế. Ví dụ, Other solutions might be more effective in this case, but I believe this one works best. (Những giải pháp khác có thể hiệu quả hơn trong trường hợp này, nhưng tôi tin rằng giải pháp này là tốt nhất.)

5. Kết Luận

▶️▶️▶️ Tham khảo thêm tại bài viết: VinUniversity tổ chức Cuộc thi VGCC dành cho sinh viên đại học và sau đại học trên toàn thế giới

Otherothers đều là những từ rất hữu ích trong tiếng Anh, nhưng chúng có những quy tắc sử dụng khác nhau. Việc nắm vững cách dùng chúng sẽ giúp sinh viên giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt trong môi trường học tập quốc tế tại Đại học Vin University. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ cách phân biệt và áp dụng chúng trong các tình huống khác nhau để nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh của mình.

entrada Entradas
Precio unitario
Cantidad

COMPARTE


Creado con Metooo por:

sutfetracker32 sutfetracker32

Visita el perfil Contacta al organizador

con Metooo puedes crear y gestionar todo tipo de evento

crea un evento
Wall Cierra Wall

Empieza ahora

¿ya estás registrado? inicia sesión

Recupera la contraseña

¿ya estás registrado? inicia sesión

Accede

¿has olvidado la contraseña?

Al inscribirte, estarás aceptando lasi condiciones de servicio y las informaciones sobre la privacidad di Metooo y estarás autorizando la recepción de comunicados de marketing remitidos por Metooo.

¿no estás registrado? regístrate

Nuestro sitio web utiliza cookies para prestar el Servicio. Estas informaciones sirven para mejorar el Servicio y comprender tus intereses.
Al utilizar nuestro sitio web estás acceptando el uso de cookies. Pincha aquí para saber más.