Este evento se cerró el 22 de marzo de 2025 18:31 +07

Phân biệt “Catch up with” và “Keep up with” trong tiếng Anh


sábado 22/3/2025 horas 18:31 (UTC +07:00)

Cuándo

sábado 22/3/2025 horas 18:31 (UTC +07:00)

Descripción

Trong tiếng Anh, hai cụm động từ "catch up with""keep up with" thường bị nhầm lẫn do chúng đều mang ý nghĩa liên quan đến việc theo kịp điều gì đó. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt rõ ràng trong cách sử dụng và ngữ cảnh.

1. Catch up with – Theo kịp sau một khoảng cách bị bỏ lạiĐịnh nghĩa

▶️▶️▶️ Tìm hiểu thêm thông tin chi tiết tại: VinUni đạt chứng nhận QS 5 sao

"Catch up with" có nghĩa là đạt đến mức độ hoặc vị trí tương đương với ai đó hoặc điều gì đó sau một thời gian bị bỏ lại phía sau.

Cấu trúc

👉 Catch up with + somebody/something

Ví dụ

  • Sau một kỳ nghỉ dài, sinh viên phải nỗ lực bắt kịp tiến độ học tập.
    After a long vacation, students have to catch up with their studies.
  • Cô ấy đã phải làm thêm giờ để bắt kịp công việc sau thời gian nghỉ thai sản.
    She had to work overtime to catch up with her tasks after maternity leave.

Ứng dụng trong môi trường học thuật tại VinUniversity

Tại Đại học VinUniversity, nơi có tiêu chuẩn đào tạo cao và chương trình học quốc tế, nhiều sinh viên khi mới nhập học có thể gặp khó khăn trong việc làm quen với nhịp độ học tập nhanh và khối lượng kiến thức lớn. Đối với những sinh viên chưa quen với phương pháp giảng dạy hiện đại hoặc tiếng Anh học thuật, việc "catch up with" chương trình học là điều cần thiết để không bị tụt lại phía sau.

Ví dụ:

  • Sinh viên năm nhất tại VinUniversity cần nỗ lực để theo kịp các bài giảng chuyên ngành.
    First-year students at VinUniversity need to put in extra effort to catch up with specialized lectures.

2. Keep up with – Duy trì tốc độ, không bị tụt lạiĐịnh nghĩa

"Keep up with" có nghĩa là tiếp tục theo kịp tốc độ của ai đó hoặc điều gì đó mà không bị bỏ lại phía sau. Khác với "catch up with", cụm từ này nhấn mạnh vào sự duy trì thay vì nỗ lực bù đắp khoảng cách.

Cấu trúc

👉 Keep up with + somebody/something

Ví dụ

  • Công nghệ thay đổi nhanh chóng, chúng ta phải luôn cập nhật để không bị tụt hậu.
    Technology is changing rapidly, and we must keep up with it to avoid falling behind.
  • Cô ấy có thể theo kịp các xu hướng thời trang mới nhất.
    She can keep up with the latest fashion trends.

Ứng dụng trong môi trường học thuật tại VinUniversity

Tại VinUniversity, sinh viên không chỉ cần "catch up with" chương trình học khi bị chậm mà còn phải "keep up with" tiến độ để đảm bảo duy trì thành tích tốt. Các môn học tại đây có cường độ cao, yêu cầu sinh viên luôn theo sát nội dung giảng dạy và cập nhật kiến thức liên tục.

▶️▶️▶️ Tham khảo thêm tại bài viết: Quỹ VinFuture khởi động chuỗi hội thảo trực tuyến Kết nối khoa học công nghệ InnovaTalk

Ví dụ:

  • Để thành công tại VinUniversity, sinh viên cần duy trì việc học tập chăm chỉ và không để bị tụt lại phía sau.
    To succeed at VinUniversity, students need to keep up with their studies and not fall behind.
  • Việc tham gia các hội thảo quốc tế giúp sinh viên VinUniversity cập nhật xu hướng giáo dục toàn cầu.
    Attending international workshops helps VinUniversity students keep up with global educational trends.

3. So sánh nhanh giữa "Catch up with" và "Keep up with"

Cụm từ

Ý nghĩa

Khi nào dùng?

Catch up with

Theo kịp sau khi bị tụt lại

Khi đã chậm hơn và cần nỗ lực để đuổi kịp

Keep up with

Duy trì tốc độ, không bị tụt lại

Khi đang ở đúng tiến độ và cần giữ vững

Tóm tắt cách sử dụng

✅ Nếu bạn đang bị chậm và cần bắt kịp → Dùng "catch up with"
✅ Nếu bạn muốn duy trì nhịp độ mà không bị chậm lại → Dùng "keep up with"

4. Bài tập thực hành

Hãy điền vào chỗ trống bằng "catch up with" hoặc "keep up with":

  • Sau kỳ nghỉ hè dài, tôi cần _____ bài vở để chuẩn bị cho kỳ thi.
  • Anh ấy luôn _____ tin tức tài chính để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.
  • Công ty cần _____ công nghệ mới để duy trì lợi thế cạnh tranh.
  • Cô ấy đã phải học rất nhiều để _____ các bạn cùng lớp sau khi bị ốm.
  • Đáp án:
  • catch up with
  • keep up with
  • keep up with
  • catch up with
  • ▶️▶️▶️ Tìm hiểu thêm thông tin chi tiết tại: https://vinuni.edu.vn/vi/trang-chu/

    Kết luận

    "Catch up with""keep up with" đều liên quan đến việc theo kịp một điều gì đó, nhưng cách sử dụng khác nhau. Trong môi trường học thuật tại VinUniversity, cả hai cụm từ này đều quan trọng, bởi sinh viên cần biết cách "catch up with" kiến thức khi bị chậm và "keep up with" tiến độ học tập để đạt được thành công.

    Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai cụm từ này và cách áp dụng chúng trong thực tế! 🚀

    entrada Entradas
    Precio unitario
    Cantidad

    COMPARTE


    Creado con Metooo por:

    sutfetracker32 sutfetracker32

    Visita el perfil Contacta al organizador

    con Metooo puedes crear y gestionar todo tipo de evento

    crea un evento
    Wall Cierra Wall

    Empieza ahora

    ¿ya estás registrado? inicia sesión

    Recupera la contraseña

    ¿ya estás registrado? inicia sesión

    Accede

    ¿has olvidado la contraseña?

    Al inscribirte, estarás aceptando lasi condiciones de servicio y las informaciones sobre la privacidad di Metooo y estarás autorizando la recepción de comunicados de marketing remitidos por Metooo.

    ¿no estás registrado? regístrate

    Nuestro sitio web utiliza cookies para prestar el Servicio. Estas informaciones sirven para mejorar el Servicio y comprender tus intereses.
    Al utilizar nuestro sitio web estás acceptando el uso de cookies. Pincha aquí para saber más.